Có 2 kết quả:
調攝 tiáo shè ㄊㄧㄠˊ ㄕㄜˋ • 调摄 tiáo shè ㄊㄧㄠˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nurse to health
(2) to recuperate
(2) to recuperate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nurse to health
(2) to recuperate
(2) to recuperate
Bình luận 0